Mỹ phẩm và chăm sóc da có chứa các thành phần gây mụn (tạo ra mụn).
Kiểm tra mọi thành phần trong mỹ phẩm của chúng ta thật nhàm chán: Phần lớn mỹ phẩm gây ra vấn đề về mụn đến từ các sản phẩm trang điểm có thành phần gây mụn. Vì vậy, nếu bạn chỉ muốn tránh các sản phẩm gây mụn, chúng tôi cung cấp danh sách trang điểm chỉ với các thành phần tự nhiên nhẹ và lành mạnh cho da mặt của bạn:
Nếu bạn đã sẵn sàng đầu tư vào nghiên cứu thành phần, hãy xem bảng dưới đây để tìm hiểu khả năng gây mụn (CP) của từng thành phần trong mỹ phẩm của bạn.CP là "tiềm năng gây mụn" của thành phần, nằm trong khoảng từ 0 đến 5.
- 5 tương ứng với các thành phần dễ gây mụn nhất, những thành phần dễ gây mụn nhất.
- 0 tương ứng với các thành phần ít gây mụn nhất, những thành phần ít gây ra mụn nhất.
Nếu bạn bị mụn trứng cá hoặc muốn tránh nó, bạn nên kiểm tra thành phần của kem và trang điểm.
Sau đây là danh sách các thành phần chính có trong mỹ phẩm.
So sánh danh sách thành phần của kem hoặc mỹ phẩm bạn yêu thích, nếu bạn thấy nhiều thành phần có giá trị CP là 4 hoặc 5, hãy đổi sản phẩm.
Nguyên liệu | Tiềm năng hài hước |
Acetyl hóa Lanolin | CP = 4 |
Rượu acetyl hóa Lanolin | CP = 4 |
Chiết xuất tảo | CP = 5 |
Algin | CP = 4 |
Allantoin | CP = 0 |
Dầu hạnh nhân | CP = 2 |
Gel nha đam | CP = 0 |
Aminomethylpropionat | CP = 0 |
Lanolin khan | CP = 0 - 1 |
Dầu hạt mơ | CP = 2 |
Axit arachidic | CP = 2 |
Axit ascorbic | CP = 0 |
Ascorbyl Palmitate | CP = 2 |
Dầu bơ | CP = 2 |
Azulene | CP = 2 |
Sáp ong | CP = 0 - 2 |
Axit behenic | CP = 0 |
Behenyl Triglycerid | CP = 0 |
Bentonite | CP = 0 |
Benzaldehyde | CP = 2 |
A xít benzoic | CP = 2 |
Beta Caroten | CP = 1 |
Chiết xuất quả óc chó đen | CP = 0 |
Bromelain | CP = 0 |
Dầu bong bóng | CP = 1 |
Butyl Stearate | CP = 3 |
Butylated Hydroxyanisole (BHA) | CP = 2 |
Butylene Glycol | CP = 1 |
Dầu tràm | CP = 2 |
Calendula | CP = 1 |
Long não | CP = 2 |
Sáp Candelilla | CP = 1 |
Axit capric | CP = 2 |
Axit caprylic | CP = 1 |
Carbomer | CP = 0 |
Carbomer 940 | CP = 1 |
Carboxypropylcellulose | CP = 1 |
Thoa son | CP = 0 |
Sáp Carnuba | CP = 1 |
Caroten | CP = 1 |
Carrageenan | CP = 5 |
Dầu thầu dầu | CP = 1 |
Sáp Ceresin | CP = 0 |
Cetearyl Alcohol | CP = 2 |
Cetyl axetat | CP = 4 |
Cetyl alcohol | CP = 2 |
Hoa cúc | CP = 2 |
Chiết xuất hoa cúc | CP = 0 |
Dầu Chaulomoogra | CP = 1 |
Cholesterol | CP = 0 |
Chromium Hydroxide | CP = 0 |
Bơ ca cao | CP = 4 |
Bơ dừa | CP = 4 |
Dầu dừa | CP = 4 |
Nha đam ép lạnh | CP = 0 |
Lưu huỳnh keo | CP = 3 |
Dầu ngô | CP = 2 |
Dầu hạt bông | CP = 3 |
Cyclomethicone | CP = 0 |
D & C Đỏ # 17 | CP = 3 |
D & C Red # 19 | CP = 2 |
D & C Đỏ # 21 | CP = 3 |
D & C Đỏ # 3 | CP = 3 |
D & C Đỏ # 30 | CP = 3 |
D & C Đỏ # 33 | CP = 1 |
D & C Đỏ # 36 | CP = 3 |
D & C Đỏ # 4 | CP = 1 |
D & C Đỏ # 6 | CP = 1 |
D & C Đỏ # 7 | CP = 1 |
D & C Đỏ # 9 | CP = 1 |
D&C Red # 27 | CP = 2 |
D&C Red # 40 | CP = 2 |
Decyl Oleate | CP = 3 |
Nước khử ion | CP = 0 |
Diethylene Glycol Monomethyl Ether | CP = 0 |
Diisopropyl Adipate | CP = 0 |
Dimethicone | CP = 1 |
Dioctyl natri Sulfosuccinat | CP = 0 |
Dioctyl Succinate | CP = 3 |
Disodium Monooleamido PEG 2-Sulfosuccinate | CP = 4 |
Sáp nhũ hóa NF | CP = 0-2 |
Ethyl Paraben | CP = 0 |
Lanolin etoxyl hóa | CP = 3 |
Ete etylic | CP = 0 |
Ethylene Glycol Monomethyl Ether | CP = 0 |
Ethylene Glycol Monostearate | CP = 0 |
Ethylhexyl Palmitate | CP = 4 |
Dầu hoa anh thảo | CP = 2 |
Glycerin | CP = 0 |
Glyceryl Stearate NSE | CP = 1 |
Glyceryl Stearate SE | CP = 3 |
Glyceryl Tricapylo / Caprate | CP = 1 |
Glyceryl-3-Diisostearate | CP = 4 |
Rượu hexadecyl | CP = 5 |
Hexylene Glycol | CP = 2 |
Hydantoin | CP = 0 |
Dầu thầu dầu hydro hóa | CP = 1 |
Dầu thực vật hydro hóa | CP = 3 |
Protein động vật thủy phân | CP = 0 |
Hydroxypropylcellulose | CP = 1 |
Sắt ô-xít | CP = 0 |
Isocetyl Alcohol | CP = 4 |
Isocetyl Stearat | CP = 5 |
Isodecyl Oleate | CP = 4 |
Rượu isopropyl | CP = 0 |
Isopropyl Isostearate | CP = 5 |
Isopropyl Linolate | CP = 5 |
Isopropyl Myristate | CP = 5 |
Isopropyl Palmitate | CP = 4 |
Isostearyl Isostearate | CP = 4 |
Isostearyl Neopentanoate | CP = 3 |
Dầu jojoba | CP = 0-2 |
Cao lanh | CP = 0 |
Rượu Lanolin | CP = 0-2 |
Dầu lanolin | CP = 1 |
Sáp Lanolin | CP = 1 |
Laureth 23 | CP = 3 |
Laureth 4 | CP = 5 |
Axit lauric | CP = 4 |
Lithium Stearate | CP = 1 |
Magneseium nhôm silicat | CP = 0 |
Chất Magiê Stearate | CP = 1 |
Menthyl Anthranilate | CP = 0 |
Methyl Paraben | CP = 0 |
Dầu khoáng | CP = 5 |
Axit myristic | CP = 3 |
Myristyl Lactate | CP = 4 |
Myristyl Myristate | CP = 5 |
Octyl Dimethyl PABA | CP = 0 |
Octyl Methoxycinnimate | CP = 0 |
Octyl Palmitate | CP = 4 |
Octyl Salicylate | CP = 0 |
Octyl Stearate | CP = 5 |
Octyldodecyl Stearate | CP = 0 |
Oleth-3 | CP = 5 |
Oleth-10 | CP = 2 |
Rượu Oleyl | CP = 4 |
Dầu ô liu | CP = 2 |
Oxybenzone | CP = 0 |
Dầu thầu dầu PEG 40 | CP = 0 |
PEG 100 xa | CP = 2 |
PEG 100 Stearate | CP = 1 |
PEG 150 xa | CP = 2 |
PEG 16 Lanolin | CP = 4 |
PEG 20 Stearate | CP = 1 |
PEG 200 pha loãng | CP = 3 |
PEG 5 Sterol đậu nành | CP = 0 |
PEG 10 Soya Sterol | CP = 0 |
PEG 75 Lanolin | CP = 0 |
PEG 8 Stearate | CP = 3 |
PG Caprylate / Caprate | CP = 1 |
PG Dipelargonate | CP = 2 |
PG Monostearate | CP = 3 |
PPG 2 Myristyl Propionate | CP = 4 |
PPG 30 Cety Ester | CP = 0 |
Axit palmitic | CP = 2 |
Panthenol | CP = 0 |
Papain | CP = 0 |
Dầu lạc | CP = 2 |
Pentarythrital Tetra Capra / Caprylate | CP = 0 |
Pentarythrital Tetra Isostearate | CP = 2 |
Petrolatum | CP = 5 |
PG Dicaprylate / Caprate | CP = 1 |
PG Dipelargonate | CP = 2 |
Polyetylen Glycol (PEG 400) | CP = 1 |
Polyetylen Glycol 300 | CP = 1 |
Polyglyceryl-3-Diisostearate | CP = 4 |
Polysorbate 20 | CP = 0 |
Polysorbate 80 | CP = 0 |
Kali clorua | CP = 5 |
Propyl Paraben | CP = 0 |
Propylene Glycol | CP = 0 |
Propylene Glycol Monostearate | CP = 4 |
Tảo đỏ | CP = 5 |
Rượu SD 40 | CP = 0 |
Dầu cây rum | CP = 0 |
Dầu hạt cây cát tường | CP = 2 |
Dầu mè | CP = 2 |
Dầu gan cá mập | CP = 3 |
Natri clorua (Muối) | CP = 5 |
Natri Hyaluronate | CP = 0 |
Natri Laureth Sulfate | CP = 3 |
Natri Lauryl Sulfat | CP = 5 |
Natri PCA | CP = 0 |
Sorbitan Laurate | CP = 1 |
Sorbitan Oleate | CP = 3 |
Sorbitan Sesquinoleate | CP = 0 |
Sorbitan Stearate | CP = 0 |
Sorbitol | CP = 0 |
Soya Sterol | CP = 0 |
Dầu đậu nành | CP = 3 |
Squalane | CP = 1 |
Steareth 10 | CP = 4 |
Steareth 100 | CP = 0 |
Steareth 2 | CP = 2 |
Steareth 20 | CP = 2 |
Axit stearic | CP = 2 |
Trà axit stearic | CP = 3 |
Rượu Stearyl | CP = 2 |
Stearyl Heptanoate | CP = 4 |
Sterol Este | CP = 0 |
Dầu thầu dầu sunfat | CP = 3 |
Dầu Jojoba sulfat | CP = 3 |
Dầu hướng dương | CP = 0 |
Stearyl Heptanoate | CP = 4 |
Talc | CP = 1 |
Titanium Dioxide | CP = 0 |
Tocopheryl axetat | CP = 0 |
Tridectyl Neopentanoate | CP = 0 |
Triethanolamine | CP = 2 |
Ultramarine Violet | CP = 0 |
Vitamin A Palmitate | CP = 2 |
Glyceride mầm lúa mì | CP = 3 |
Dầu mầm lúa mì | CP = 5 |
Xylene | CP = 4 |
Oxit kẽm | CP = 1 |
Kẽm Stearate | CP = 0 |
Minyak argan | CP = 0-1 |